Trang chủTSD • CVE
add
Tsodilo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,83 N | -32,58% |
Thu nhập ròng | -198,24 N | 13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,20 N | -430,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 N | 95,62% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | 13,38% |
Tổng nợ | 3,59 Tr | 27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,24 N | 13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,50 N | 73,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 N | -75,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,44 N | -66,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,62 N | -1.507,34% |
Dòng tiền tự do | -13,19 N | 93,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16