Trang chủTSEC • STO
add
Tempest Security AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,30 kr - 9,30 kr
Phạm vi một năm
8,92 kr - 21,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
97,50 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,34 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 50,98 Tr | 236,42% |
Thu nhập ròng | -44,59 Tr | -2.071,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,44 | -1.982,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | -940,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,19 Tr | -28,19% |
Tổng tài sản | 208,70 Tr | -13,72% |
Tổng nợ | 177,24 Tr | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,59 Tr | -2.071,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | -85,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -187,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | 46,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | -144,75% |
Dòng tiền tự do | 15,77 Tr | 36,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
542