Trang chủTSG • CVE
add
TriStar Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
127,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 338,69 N | -1,75% |
Thu nhập ròng | 242,27 N | 328,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,69 N | 1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,59 N | -86,65% |
Tổng tài sản | 28,84 Tr | -5,21% |
Tổng nợ | 912,90 N | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,27 N | 328,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,30 N | 13,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,44 N | 32,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -802,10 N | 13,79% |
Dòng tiền tự do | -600,49 N | 23,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31