Trang chủTSG • TLV
add
TSG IT Advanced Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.840,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.300,00 ILA - 17.410,00 ILA
Phạm vi một năm
12.810,00 ILA - 18.790,00 ILA
Số lượng trung bình
217,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,96 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -14,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 Tr | 12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,98 Tr | 1,95% |
Tổng tài sản | 444,13 Tr | — |
Tổng nợ | 337,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,14 Tr | -11,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -964,00 N | -125,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,45 Tr | 76,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | 122,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
571