Trang chủTSG • TLV
add
TSG IT Advanced Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.570,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
31.900,00 ILA - 33.200,00 ILA
Phạm vi một năm
12.810,00 ILA - 35.370,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
764,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
72,99
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,05 Tr | 34,80% |
Chi phí hoạt động | 14,80 Tr | 45,31% |
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 76,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 31,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,43 Tr | 30,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,29 Tr | 57,49% |
Tổng tài sản | 517,59 Tr | 16,54% |
Tổng nợ | 355,11 Tr | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 76,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,72 Tr | 67,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,23 Tr | -649,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,45 Tr | -214,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,09 Tr | -456,44% |
Dòng tiền tự do | 6,93 Tr | -54,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
748