Trang chủTSHA • NASDAQ
add
Taysha Gene Therapies Inc
2,70 $
Sau giờ giao dịch:(4,79%)-0,13
2,57 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,77 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 4,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
553,65 Tr USD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 Tr | -32,51% |
Chi phí hoạt động | 23,72 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | -21,53 Tr | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -935,23 | -32,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 23,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,14 Tr | 11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,59 Tr | -5,96% |
Tổng tài sản | 138,36 Tr | -9,57% |
Tổng nợ | 83,30 Tr | -15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,53 Tr | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,02 Tr | -11,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,00 N | -165,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | -136,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,44 Tr | -12,44% |
Dòng tiền tự do | -14,82 Tr | -38,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73