Trang chủTSI • ASX
add
Top Shelf International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | -39,99% |
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | 62,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,45 | 62,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 54,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | 143,68% |
Tổng tài sản | 83,93 Tr | 5,65% |
Tổng nợ | 43,42 Tr | -23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | 62,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 33,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,00 N | 84,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 Tr | 29,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 208,79% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 67,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web