Trang chủTSIHF • OTCMKTS
add
TSI Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,48 T JPY
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,82 T | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 20,52 T | -5,29% |
Thu nhập ròng | 950,00 Tr | -47,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -46,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,01 T | -4,75% |
Tổng tài sản | 133,37 T | -4,45% |
Tổng nợ | 40,00 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 950,00 Tr | -47,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.102