Trang chủTSK • TSE
add
Talisker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 405,93% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -249,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | -5.752,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -89,20% |
Tổng tài sản | 30,40 Tr | -26,75% |
Tổng nợ | 27,17 Tr | 18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -249,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | 31,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,08 N | -100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,70 N | 65,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -133,99% |
Dòng tiền tự do | -560,38 N | -0,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38