Trang chủTSK • TSE
add
Talisker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -74,01% |
Tổng tài sản | 30,36 Tr | -20,99% |
Tổng nợ | 27,24 Tr | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -226,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | 31,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,25 N | 107,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | 2.812,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 411,09 N | 112,70% |
Dòng tiền tự do | -602,46 N | 70,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38