Trang chủTSKFF • OTCMKTS
add
Talisker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -68,73% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | 66,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | 70,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 Tr | 100,54% |
Tổng tài sản | 45,23 Tr | 19,44% |
Tổng nợ | 44,06 Tr | 66,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | 66,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,68 Tr | -492,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | -886,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,90 Tr | 551,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,35 Tr | 577,22% |
Dòng tiền tự do | -6,78 Tr | -2.781,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40