Trang chủTSL • ASX
add
Titanium Sands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
476,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 289,93 N | -15,45% |
Thu nhập ròng | -291,84 N | 59,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,48 N | 13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,10 N | -51,42% |
Tổng tài sản | 25,65 Tr | 23,81% |
Tổng nợ | 159,51 N | 61,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,84 N | 59,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,60 N | 32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,79 N | 64,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,00 | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,99 N | -326,94% |
Dòng tiền tự do | -328,20 N | 46,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1