Trang chủTSL • TSE
add
Tree Island Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,45 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,74 Tr | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -74,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,78 | -84,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -436,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,70 Tr | -57,24% |
Tổng tài sản | 168,82 Tr | -2,13% |
Tổng nợ | 49,96 Tr | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -74,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | -40,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,00 N | 89,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | 37,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 414,00 N | 116,19% |
Dòng tiền tự do | 80,12 N | -40,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
420