Trang chủTSL • TSE
add
Tree Island Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,46 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 3,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,30 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | 2,00 N | -99,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | -79,94% |
Tổng tài sản | 167,67 Tr | -3,66% |
Tổng nợ | 49,23 Tr | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 N | -99,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -258,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,00 N | 13,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 5,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | -3.339,26% |
Dòng tiền tự do | 2,50 Tr | 100,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
420