Trang chủTSLV • CVE
add
Tier One Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 710,85 N | -44,90% |
Thu nhập ròng | -664,11 N | 51,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -727,91 N | 42,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,32 N | -21,63% |
Tổng tài sản | 2,76 Tr | -42,53% |
Tổng nợ | 854,43 N | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,11 N | 51,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -965,72 N | 48,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,62 N | 21,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | -44,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 461,70 N | -27,65% |
Dòng tiền tự do | -654,27 N | 50,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2