Trang chủTSNDF • OTCMKTS
add
Terrascend Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,35 Tr | -14,11% |
Chi phí hoạt động | 31,34 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | -31,85 Tr | 27,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,83 | 16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 66,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,06 Tr | -35,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,11 Tr | 16,37% |
Tổng tài sản | 607,23 Tr | -8,90% |
Tổng nợ | 430,41 Tr | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,85 Tr | 27,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 Tr | 3,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | -104,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | 53,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,00 N | 91,95% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 104,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.057