Trang chủTSNDF • OTCMKTS
add
Terrascend Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
350,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,17 Tr | -16,89% |
Chi phí hoạt động | 33,76 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | -23,15 Tr | -113,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,21 | -157,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -123,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,49 Tr | -67,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -203,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,39 Tr | 3,88% |
Tổng tài sản | 656,93 Tr | -10,58% |
Tổng nợ | 449,81 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,15 Tr | -113,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | -79,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | 82,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | 52,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | 45,90% |
Dòng tiền tự do | 12,04 Tr | -39,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.055