Trang chủTSNDF • OTCMKTS
add
Terrascend Corp
0,25 $
Sau giờ giao dịch:(2,19%)+0,0055
0,26 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:48:53 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
435,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,00 Tr | -11,95% |
Chi phí hoạt động | 28,14 Tr | -6,88% |
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,11 | 9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,37 Tr | -1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.392,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,23 Tr | 22,75% |
Tổng tài sản | 600,73 Tr | -8,36% |
Tổng nợ | 435,63 Tr | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | -39,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | 4,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | 75,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 455,27% |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | 47,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.057