Trang chủTSO • ASX
add
Tesoro Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -47,70 N | -518,42% |
Chi phí hoạt động | 387,46 N | -29,59% |
Thu nhập ròng | -488,36 N | 40,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 N | 114,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,67 N | 19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,15 N | -88,21% |
Tổng tài sản | 37,68 Tr | -10,95% |
Tổng nợ | 694,84 N | -45,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,36 N | 40,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 394,70 N | 203,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | 15,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 573,78 N | 1.653,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,45 N | 79,62% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | 7,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web