Trang chủTSPC • IDX
add
Tempo Scan Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
2.630,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.590,00 Rp - 2.650,00 Rp
Phạm vi một năm
1.870,00 Rp - 2.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 NT IDR
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 NT | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 955,34 T | -8,51% |
Thu nhập ròng | 365,02 T | 62,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 55,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,00 T | 60,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 NT | 18,47% |
Tổng tài sản | 12,49 NT | 10,37% |
Tổng nợ | 3,34 NT | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,02 T | 62,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 689,00 T | 48,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,81 T | 63,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,04 T | 4,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,97 T | 641,39% |
Dòng tiền tự do | 576,24 T | 98,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.480