Trang chủTSPC • IDX
add
Tempo Scan Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 Rp - 2.200,00 Rp
Phạm vi một năm
2.120,00 Rp - 2.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 NT IDR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 NT | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 887,61 T | 31,09% |
Thu nhập ròng | 292,95 T | -29,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | -28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,35 T | -37,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 NT | 3,82% |
Tổng tài sản | 12,75 NT | 5,45% |
Tổng nợ | 3,31 NT | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,95 T | -29,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,44 T | 7,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,84 T | 14,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -550,48 T | -299,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,95 T | -274,04% |
Dòng tiền tự do | 108,95 T | -71,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.420