Trang chủTSPOR • IST
add
Trabzonspor Sprtf Ytrm Ftbl Isltmclg Tct
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
0,93 ₺ - 0,94 ₺
Phạm vi một năm
0,88 ₺ - 2,03 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T TRY
Số lượng trung bình
209,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,61 Tr | 88,56% |
Chi phí hoạt động | 142,48 Tr | 26,91% |
Thu nhập ròng | -321,56 Tr | 28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,81 | 62,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,49 Tr | 47,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,71 Tr | 161,12% |
Tổng tài sản | 10,52 T | 233,95% |
Tổng nợ | 10,36 T | 122,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,56 Tr | 28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -717,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,32 Tr | -96,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 T | 15.189,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,53 Tr | 287,99% |
Dòng tiền tự do | 833,86 Tr | 627,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
244