Trang chủTSSI • NASDAQ
add
TSS Inc
15,44 $
Sau giờ giao dịch:(8,06%)-1,24
14,20 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:59:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 $
Mức chênh lệch một ngày
12,44 $ - 16,40 $
Phạm vi một năm
5,63 $ - 18,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,32 Tr USD
Số lượng trung bình
904,14 N
Tỷ số P/E
64,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,02 Tr | 104,95% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 75,65% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 469,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 176,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | 283,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,22 Tr | 96,28% |
Tổng tài sản | 96,57 Tr | 277,22% |
Tổng nợ | 89,43 Tr | 305,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 469,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,65 Tr | -28,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,72 Tr | -39.411,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 Tr | 73.528,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,23 Tr | -37,66% |
Dòng tiền tự do | -25,22 Tr | -46,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161