Trang chủTSTH • BKK
add
Tata Steel Thailand PCL Ordinary shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,71 ฿ - 0,73 ฿
Phạm vi một năm
0,49 ฿ - 0,92 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T THB
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 157,47 Tr | -12,06% |
Thu nhập ròng | -159,35 Tr | -177,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -186,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,03 Tr | -967,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -29,08% |
Tổng tài sản | 14,65 T | -1,17% |
Tổng nợ | 2,10 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,35 Tr | -177,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,33 Tr | -154,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,98 Tr | 121,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,00 N | 99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,68 Tr | 26,35% |
Dòng tiền tự do | -234,63 Tr | -46,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.092