Trang chủTSTL • LON
add
Tristel Plc
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
430,00 GBX - 450,00 GBX
Phạm vi một năm
346,00 GBX - 510,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
209,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
104,67 N
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 Tr | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 15,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | 1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 44,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | 23,51% |
Tổng tài sản | 44,11 Tr | 6,63% |
Tổng nợ | 11,70 Tr | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 15,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | 13,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,50 N | 74,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -58,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,00 N | 204,89% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | 82,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
250