Trang chủTSUSF • OTCMKTS
add
Tsuruha Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 $
Phạm vi một năm
55,00 $ - 60,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,33 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,41 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 67,34 T | 5,27% |
Thu nhập ròng | 8,97 T | 8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,61 T | 7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,57 T | 3,66% |
Tổng tài sản | 556,38 T | 3,96% |
Tổng nợ | 245,89 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,97 T | 8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
11.620