Trang chủTT4 • FRA
add
Trustmark Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 €
Mức chênh lệch một ngày
31,80 € - 31,80 €
Phạm vi một năm
18,00 € - 32,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -19,99 Tr | -111,81% |
Chi phí hoạt động | 118,33 Tr | -2,71% |
Thu nhập ròng | 73,83 Tr | 63,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -369,42 | -1.488,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -10,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,02 Tr | 0,70% |
Tổng tài sản | 18,45 T | 0,16% |
Tổng nợ | 16,57 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,83 Tr | 63,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,71 Tr | -29,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 318,56 Tr | 2.564,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,19 Tr | 74,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,08 Tr | 146,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1889
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.515