Trang chủTTALO • HEL
add
Terveystalo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 €
Mức chênh lệch một ngày
10,04 € - 10,24 €
Phạm vi một năm
6,48 € - 10,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T EUR
Số lượng trung bình
40,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,10 Tr | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 66,40 Tr | 17,11% |
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 90,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 80,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 95,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,30 Tr | 9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,10 Tr | 150,83% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -4,83% |
Tổng nợ | 884,50 Tr | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 90,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,40 Tr | 71,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 Tr | -21,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,60 Tr | -40,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 Tr | -5,26% |
Dòng tiền tự do | -662,50 N | -106,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
9.249