Trang chủTTAM • NYSE
add
Titan America SA
13,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:32 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,54 $
Mức chênh lệch một ngày
13,08 $ - 13,54 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T USD
Số lượng trung bình
402,03 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,82 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 62,51 Tr | 20,41% |
Thu nhập ròng | 36,53 Tr | -19,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | -17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,86 Tr | -4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 Tr | -44,26% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 4,50% |
Tổng nợ | 816,24 Tr | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,53 Tr | -19,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,89 Tr | -39,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,68 Tr | 10,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,11 Tr | 39,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 N | -100,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.742