Trang chủTTCFQ • OTCMKTS
add
Tattooed Chef Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 N USD
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,93 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 85,26 Tr | 59,45% |
Thu nhập ròng | -141,75 Tr | -63,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,38 | -46,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,21 | -13,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,20 Tr | -181,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 Tr | -93,74% |
Tổng tài sản | 208,77 Tr | -22,36% |
Tổng nợ | 120,17 Tr | 140,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,75 Tr | -63,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,73 Tr | -61,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,90 Tr | 48,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,41 Tr | -61,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,57 Tr | -120,68% |
Dòng tiền tự do | -59,96 Tr | -50,06% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
940