Trang chủTTCFQ • OTCMKTS
add
Tattooed Chef Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,66 USD
Số lượng trung bình
26,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,09 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 14,71 Tr | — |
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -32,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -14,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,65 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 190,30 Tr | — |
Tổng nợ | 119,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 625,25 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
940