Trang chủTTCIF • OTCMKTS
add
Titan SA
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 $
Mức chênh lệch một ngày
42,50 $ - 42,50 $
Phạm vi một năm
35,00 $ - 47,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T EUR
Số lượng trung bình
61,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,37 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 70,15 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | -16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,95 Tr | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,62 Tr | 145,72% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 14,09% |
Tổng nợ | 1,42 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | -16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
5.700