Trang chủTTDKY • OTCMKTS
add
TDK
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,23 $ - 10,40 $
Phạm vi một năm
5,09 $ - 14,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 T USD
Số lượng trung bình
298,51 N
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,04 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 119,94 T | 6,68% |
Thu nhập ròng | 55,16 T | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,30 T | 6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,37 T | 30,64% |
Tổng tài sản | 3,79 NT | 14,23% |
Tổng nợ | 1,88 NT | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,16 T | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,13 T | 26,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,46 T | -12,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,51 T | 44,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,66 T | 863,18% |
Dòng tiền tự do | 74,78 T | -6,15% |
Giới thiệu
TDK Corporation is a Japanese multinational electronics corporation that manufactures electronic components and recording and data-storage media. Its motto is "Contribute to culture and industry through creativity".
"TDK" is an initialism of the original Japanese name of the company: Tokyo Denki Kagaku Kōgyō K.K. The company is listed on the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the Nikkei 225 and TOPIX indices. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
105.213