Trang chủTTEN3 • BVMF
add
Tres Tentos Agroindustrial SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,37 R$ - 14,78 R$
Phạm vi một năm
9,03 R$ - 16,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T BRL
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 27,20% |
Chi phí hoạt động | 344,32 Tr | 15,44% |
Thu nhập ròng | 136,19 Tr | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -38,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,79 Tr | 153,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 56,11% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 29,14% |
Tổng nợ | 4,84 T | 37,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,19 Tr | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,87 Tr | 135,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,54 Tr | -701,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,60 Tr | 76,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,73 Tr | -45,87% |
Dòng tiền tự do | 242,77 Tr | 81,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.100