Trang chủTTEN3 • BVMF
add
Tres Tentos Agroindustrial SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,23 R$ - 15,61 R$
Phạm vi một năm
9,67 R$ - 17,12 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T BRL
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 30,60% |
Chi phí hoạt động | 374,17 Tr | 18,83% |
Thu nhập ròng | 192,33 Tr | 22,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,09 Tr | -21,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 52,99% |
Tổng tài sản | 9,83 T | 32,12% |
Tổng nợ | 5,67 T | 41,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,33 Tr | 22,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,76 Tr | 411,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,69 Tr | -290,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 Tr | -85,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,98 Tr | -68,36% |
Dòng tiền tự do | -661,75 Tr | -50,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.100