Trang chủTTEN3 • BVMF
add
Tres Tentos Agroindustrial SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,27 R$ - 10,57 R$
Phạm vi một năm
9,03 R$ - 12,83 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T BRL
Số lượng trung bình
947,68 N
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 58,86% |
Chi phí hoạt động | 337,52 Tr | 135,36% |
Thu nhập ròng | 146,28 Tr | 86,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,82 Tr | 669,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 101,25% |
Tổng tài sản | 8,53 T | 36,21% |
Tổng nợ | 4,93 T | 49,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,28 Tr | 86,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,12 Tr | 186,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,79 Tr | -13,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 498,14 Tr | 1.218,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 513,47 Tr | 280,18% |
Dòng tiền tự do | -13,49 Tr | 96,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.700