Trang chủTTGXF • OTCMKTS
add
Trans Canada Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,68 N | -13,40% |
Chi phí hoạt động | 111,66 N | 4,43% |
Thu nhập ròng | 49,81 N | -47,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,88 | -39,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,70 N | -13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,46 N | 603,00% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | -10,72% |
Tổng nợ | 146,98 N | -54,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,81 N | -47,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,10 N | 1.507,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,41 N | 1.464,71% |
Dòng tiền tự do | 142,98 N | -64,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web