Trang chủTTI • ASX
add
Traffic Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
151,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 Tr | -53,13% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | -15,50% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -100,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,14 | -328,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | -297,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,00 N | -66,93% |
Tổng tài sản | 20,74 Tr | -33,76% |
Tổng nợ | 34,00 Tr | 20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -269,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -100,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -195,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,50 N | 40,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 229,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,00 N | 24,50% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -112,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
521