Trang chủTTI • NYSE
add
Tetra Technologies Inc
2,95 $
Sau giờ giao dịch:(2,76%)-0,081
2,87 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:20:59 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
392,57 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
3,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,14 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 33,28 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 342,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 322,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,44 Tr | 61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 Tr | 14,08% |
Tổng tài sản | 614,08 Tr | 24,99% |
Tổng nợ | 342,34 Tr | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 342,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 Tr | 128,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 Tr | 108,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | -115,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | 123,22% |
Dòng tiền tự do | -19,77 Tr | 38,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400