Trang chủTTK • FRA
add
TAKKT AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 €
Mức chênh lệch một ngày
8,08 € - 8,08 €
Phạm vi một năm
8,08 € - 14,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
542,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
75,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,38%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,20 Tr | -14,16% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | -51,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -43,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,50 Tr | -32,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -16,67% |
Tổng tài sản | 990,40 Tr | -10,05% |
Tổng nợ | 405,10 Tr | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | -51,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,90 Tr | -47,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | 30,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,30 Tr | 38,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | -372,73% |
Dòng tiền tự do | 16,81 Tr | -19,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.165