Trang chủTTL • NSE
add
T T Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
158,00 ₹ - 165,69 ₹
Phạm vi một năm
94,00 ₹ - 173,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T INR
Số lượng trung bình
271,47 N
Tỷ số P/E
30,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,13 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 154,89 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 432,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 373,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,24 Tr | -38,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -48,62% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -17,61% |
Tổng nợ | 1,10 T | -32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 432,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
342