Trang chủTTLHF • OTCMKTS
add
Total Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0078 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,00 N | -25,35% |
Chi phí hoạt động | 173,00 N | -84,06% |
Thu nhập ròng | -142,00 N | 85,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -267,92 | 80,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 N | -100,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,00 N | -80,48% |
Tổng tài sản | 16,62 Tr | -12,93% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 793,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,00 N | 85,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 N | 100,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 N | 100,18% |
Dòng tiền tự do | 150,62 N | 101,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web