Trang chủTTM • ASX
add
Titan Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
503,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 891,00 N | 2,30% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -142,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -822,00 N | -2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 Tr | 500,72% |
Tổng tài sản | 60,87 Tr | 16,83% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | -41,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -142,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -888,50 N | -11,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,50 N | 53,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,98 Tr | 145,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,32 Tr | 494,41% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | -35,11% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
255