Trang chủTTMZF • OTCMKTS
add
Datable Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
771,00 N CAD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,05 N | -36,46% |
Chi phí hoạt động | 615,29 N | -40,00% |
Thu nhập ròng | -494,09 N | 52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,63 | 25,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,12 N | 52,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,52 N | -20,40% |
Tổng tài sản | 680,18 N | -19,72% |
Tổng nợ | 7,45 Tr | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,09 N | 52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,25 N | 83,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,17 N | -40,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,92 N | 15.284,73% |
Dòng tiền tự do | 7,46 N | -87,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10