Trang chủTTNDF • OTCMKTS
add
Techtronic Industries
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 $
Phạm vi một năm
8,35 $ - 15,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,61 T USD
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 8,70% |
Thu nhập ròng | 285,66 Tr | 14,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,50 Tr | 7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 24,19% |
Tổng tài sản | 12,89 T | 3,94% |
Tổng nợ | 6,53 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,66 Tr | 14,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 746,36 Tr | 5,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,82 Tr | 10,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,97 Tr | 30,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | 101,09% |
Dòng tiền tự do | 212,21 Tr | 98,72% |
Giới thiệu
Techtronic Industries Company Limited is a Hong Kong–based multinational company that designs, produces, and markets power tools, outdoor power equipment, hand tools, and floor care appliances. It pioneered cordless power tools powered by lithium-ion rechargeable batteries.
TTI's products are manufactured in China, Vietnam, the United States, Mexico, and Europe, and in 2024, had annual sales of US$14.6 billion. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
46.580