Trang chủTTNDY • OTCMKTS
add
Techtronic Industries
Giá đóng cửa hôm trước
62,48 $
Mức chênh lệch một ngày
62,87 $ - 63,34 $
Phạm vi một năm
44,44 $ - 78,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,23 T USD
Số lượng trung bình
42,24 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 6,51% |
Thu nhập ròng | 314,17 Tr | 14,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,01 Tr | 11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 25,45% |
Tổng tài sản | 13,89 T | 5,89% |
Tổng nợ | 7,24 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,17 Tr | 14,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,55 Tr | -7,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,04 Tr | 7,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,92 Tr | 27,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,02 Tr | 37,59% |
Dòng tiền tự do | 249,60 Tr | 15,63% |
Giới thiệu
Techtronic Industries Company Limited is a Hong Kong–based multinational company that designs, produces, and markets power tools, outdoor power equipment, hand tools, and floor care appliances. It pioneered cordless power tools powered by lithium-ion rechargeable batteries.
TTI's products are manufactured in China, Vietnam, the United States, Mexico, and Europe, and in 2024, had annual sales of US$14.6 billion. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
47.539