Trang chủTTNM • TSE
add
Titanium Transportation Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,40 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 10,97 Tr | -14,46% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -597,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -565,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,32 Tr | -6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 308,52 Tr | -12,50% |
Tổng nợ | 231,53 Tr | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -597,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,94 Tr | 142,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 Tr | 8,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | 85,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,97 Tr | 249,68% |
Dòng tiền tự do | 13,81 Tr | 3.219,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300