Trang chủTTR1 • FRA
add
technotrans SE
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 €
Mức chênh lệch một ngày
19,15 € - 19,30 €
Phạm vi một năm
13,75 € - 22,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
131,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
18,46
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,20 Tr | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 13,29 Tr | -5,51% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -4,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 6,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 Tr | -10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 Tr | -21,74% |
Tổng tài sản | 163,84 Tr | -6,48% |
Tổng nợ | 68,31 Tr | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -4,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | -71,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,00 N | 43,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 Tr | -25,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -162,92% |
Dòng tiền tự do | 682,00 N | -81,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.545