Trang chủTTRAK • IST
add
Turk Traktor ve Ziraat Makineleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
758,00 ₺ - 769,50 ₺
Phạm vi một năm
653,00 ₺ - 1.082,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
76,74 T TRY
Số lượng trung bình
338,34 N
Tỷ số P/E
3,61
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 T | -32,62% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 16,13% |
Thu nhập ròng | 926,55 Tr | -63,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -45,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 921,47 Tr | -77,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | -30,89% |
Tổng tài sản | 33,89 T | 69,27% |
Tổng nợ | 15,37 T | 25,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 926,55 Tr | -63,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,35 Tr | -75,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -717,06 Tr | 31,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,11 Tr | -1.528,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | -143,89% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | -972,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1954
Trang web
Nhân viên
2.744