Trang chủTTRAK • IST
add
Turk Traktor ve Ziraat Makineleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
630,50 ₺ - 646,00 ₺
Phạm vi một năm
629,00 ₺ - 1.082,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
63,64 T TRY
Số lượng trung bình
438,30 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,40 T | -30,69% |
Chi phí hoạt động | -215,94 Tr | -171,43% |
Thu nhập ròng | 635,85 Tr | -88,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -82,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | -68,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | -62,83% |
Tổng tài sản | 35,93 T | -23,32% |
Tổng nợ | 18,97 T | -22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 635,85 Tr | -88,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 T | 139,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -31.483,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -121,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,41 Tr | -89,78% |
Dòng tiền tự do | 793,35 Tr | -38,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1954
Trang web
Nhân viên
2.521