Trang chủTTS • CVE
add
Tintina Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,13 N
Tỷ số P/E
29,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,87 N | 136,16% |
Thu nhập ròng | -20,99 N | 83,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,38 N | -149,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 Tr | 3,25% |
Tổng tài sản | 9,85 Tr | 3,62% |
Tổng nợ | 13,15 Tr | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,99 N | 83,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,33 N | 46,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,33 N | 46,35% |
Dòng tiền tự do | -126,13 N | -332,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Nhân viên
2