Trang chủTTSRF • OTCMKTS
add
Tartisan Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,80 N | -11,00% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,32 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,04 N | -69,84% |
Tổng tài sản | 12,36 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 117,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,18 N | 118,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,96 N | -63,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,60 N | 22,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,00 | 84,04% |
Dòng tiền tự do | -144,35 N | 36,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web