Trang chủTTT • ASX
add
Titomic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,31 | -18,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,11 Tr | 1.441,97% |
Tổng tài sản | 33,67 Tr | 327,89% |
Tổng nợ | 10,16 Tr | 41,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | -64,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,60 N | 20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,84 Tr | 525,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,69 Tr | 22.977,27% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -36,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web