Trang chủTTT • ASX
add
Titomic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | 105,20% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 38,39% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 29,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,55 | 65,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | -8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | 62,52% |
Tổng tài sản | 8,08 Tr | 27,11% |
Tổng nợ | 7,04 Tr | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -314,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 29,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 30,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,91 N | 27,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | 16,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 582,93 N | 274,42% |
Dòng tiền tự do | -794,39 N | -109,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web