Trang chủTTTSF • OTCMKTS
add
TruTrace Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
381,73 N CAD
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,46 N | -27,10% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -44,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 N | -97,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | -36,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 N | -99,60% |
Tổng tài sản | 117,41 N | -91,78% |
Tổng nợ | 2,64 Tr | 37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 118,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -44,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -920,98 N | -11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,14 N | -69,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -200,85% |
Dòng tiền tự do | -795,46 N | 42,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3