Trang chủTTUUF • OTCMKTS
add
Tokyu Fudosan Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Phạm vi một năm
6,07 $ - 7,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
717,10 T JPY
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,98 T | 14,46% |
Chi phí hoạt động | 24,36 T | 11,19% |
Thu nhập ròng | 22,37 T | 214,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,72 T | 67,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,78 T | -34,38% |
Tổng tài sản | 3,03 NT | 1,91% |
Tổng nợ | 2,25 NT | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,37 T | 214,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2013
Trang web
Nhân viên
21.170