Trang chủTTVHB • KLSE
add
Tt Vision Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 1,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
333,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
241,36 N
Tỷ số P/E
29,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 Tr | 22,53% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 150,10% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,04 | -33,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 Tr | -34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,38 Tr | -7,57% |
Tổng tài sản | 149,21 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 28,83 Tr | -39,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,59 Tr | -53,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,43 Tr | -173,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 Tr | 257,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,66 Tr | -10,20% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | -88,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
80