Trang chủTTVHB • KLSE
add
Tt Vision Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 1,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
282,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
36,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,32 Tr | 33,93% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 49,01% |
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | 230,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,24 | 146,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | 189,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,26 Tr | 28,85% |
Tổng tài sản | 154,93 Tr | 16,81% |
Tổng nợ | 30,11 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | 230,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,13 Tr | 443,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | 8,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 962,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 143,39% |
Dòng tiền tự do | -224,06 N | 93,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
136