Trang chủTTVHB • KLSE
add
Tt Vision Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 1,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
335,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
87,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,28 Tr | -25,77% |
Chi phí hoạt động | 258,00 N | -95,91% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 66,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,23 | 124,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | 156,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,39 Tr | 14,39% |
Tổng tài sản | 148,74 Tr | 7,71% |
Tổng nợ | 29,64 Tr | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 66,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,00 N | 102,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,57 Tr | -210,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,38 Tr | 734.526,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 122,69% |
Dòng tiền tự do | -7,33 Tr | 58,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
80