Trang chủTTX • CNSX
add
Tantalex Lithium Resources Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 852,15 N | -86,24% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 55,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -705,01 N | 88,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,58 N | -83,89% |
Tổng tài sản | 20,79 Tr | 75,00% |
Tổng nợ | 47,44 Tr | 26,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 55,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -24,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,31 N | -661,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,04 N | -83,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -334,30% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -2,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web