Trang chủTTZ • CVE
add
Total Telcom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,93 N
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,06 N | -28,33% |
Chi phí hoạt động | 239,81 N | 18,73% |
Thu nhập ròng | 37,90 N | -62,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -47,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,44 N | -120,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | 18,74% |
Tổng tài sản | 5,56 Tr | 11,56% |
Tổng nợ | 540,58 N | 79,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,90 N | -62,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,14 N | 1.272,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,63 N | 78,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,74 N | 71,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,95 N | 117,25% |
Dòng tiền tự do | 146,49 N | 201,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web