Trang chủTU-PF • BKK
add
TU Dome Residential Complex Lshld Pty Fd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,62 ฿ - 0,69 ฿
Phạm vi một năm
0,40 ฿ - 0,97 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
70,88 Tr THB
Số lượng trung bình
4,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,42 Tr | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 48,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,93 | 40,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,86 Tr | -7,68% |
Tổng tài sản | 594,12 Tr | 4,27% |
Tổng nợ | 463,92 Tr | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 48,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,80 Tr | -14,05% |
Dòng tiền tự do | -310,49 N | -107,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web