Trang chủTUA • ASX
add
Tuas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 $
Mức chênh lệch một ngày
5,52 $ - 5,88 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T AUD
Số lượng trung bình
849,29 N
Tỷ số P/E
1.068,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,58 Tr | 33,71% |
Chi phí hoạt động | 20,02 Tr | 13,71% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 186,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 164,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,36 Tr | 46,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,11 Tr | 54,69% |
Tổng tài sản | 493,42 Tr | 3,88% |
Tổng nợ | 52,34 Tr | 38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 186,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,92 Tr | 51,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,01 Tr | -58,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,50 N | -4,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,66 Tr | 37,31% |
Dòng tiền tự do | 3,89 Tr | 6.018,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
150